VIETNAMESE
sổ tiết kiệm
ENGLISH
passbook
/ˈpæsˌbʊk/
Sổ tiết kiệm là sổ giữ tiền ở ngân hàng, là căn cứ chứng minh số tiền bạn đã gửi tại ngân hàng, mức lãi suất được áp dụng và số tiền lãi mà bạn được hưởng.
Ví dụ
1.
Mở sổ tiết kiệm ngân hàng là kênh đầu tư truyền thống đáng tin cậy, ít rủi ro do có sự bảo đảm của Ngân hàng Nhà nước.
Opening a bank passbook is a reliable and low-risk traditional investment channel thanks to the guarantee of the State Bank.
2.
Hiện các ngân hàng cung cấp hai hình thức sổ tiết kiệm: sổ tiết kiệm truyền thống và sổ tiết kiệm trực tuyến.
Currently, banks offer two forms of passbook: traditional passbook and online passbook.
Ghi chú
Một số từ vựng chủ đề ngân hàng khá phổ biến:
- thế chấp: mortgage
- rút tiền: withdraw
- chuyển khoản: transfer
- hoá đơn: invoice
- thặng dư: surplus
- chính sách tài chính: financial policy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết