VIETNAMESE
sổ tiết kiệm
ENGLISH
passbook
/ˈpæsˌbʊk/
Sổ tiết kiệm là sổ giữ tiền ở ngân hàng, là căn cứ chứng minh số tiền bạn đã gửi tại ngân hàng, mức lãi suất được áp dụng và số tiền lãi mà bạn được hưởng.
Ví dụ
1.
Mở sổ tiết kiệm ngân hàng là kênh đầu tư truyền thống đáng tin cậy, ít rủi ro do có sự bảo đảm của Ngân hàng Nhà nước.
Opening a bank passbook is a reliable and low-risk traditional investment channel thanks to the guarantee of the State Bank.
2.
Hiện các ngân hàng cung cấp hai hình thức sổ tiết kiệm: sổ tiết kiệm truyền thống và sổ tiết kiệm trực tuyến.
Currently, banks offer two forms of passbook: traditional passbook and online passbook.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của book nhé!
By the book
Định nghĩa: Làm một cách chính xác và theo quy định hoặc quy tắc.
Ví dụ: Anh ấy luôn làm việc theo sách vở. (He always does things by the book.)
Close the book on
Định nghĩa: Kết thúc hoặc hoàn thành một vấn đề hoặc một tình huống.
Ví dụ: Chúng ta cuối cùng đã đóng quyển sách về vụ án này. (We finally closed the book on this case.)
Take a leaf out of someone's book
Định nghĩa: Học hỏi hoặc sao chép hành động của ai đó vì họ làm điều gì đó tốt.
Ví dụ: Tôi nghĩ bạn nên học hỏi từ cách làm việc của anh ấy. (I think you should take a leaf out of his book.)
Cook the books
Định nghĩa: Thay đổi hoặc làm giả thông tin tài chính để lừa dối người khác.
Ví dụ: Cô ta đã bị bắt vì làm giả sổ sách kế toán. (She was arrested for cooking the books.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết