VIETNAMESE

cán bộ y tế

nhân viên y tế

ENGLISH

medical staff

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl stæf/

Cán bộ y tế là công chức, viên chức, người đang làm chuyên môn nghiệp vụ trong các cơ sở y tế.

Ví dụ

1.

Cán bộ y tế đã làm hết sức mình để cứu sống bệnh nhân.

The medical staff did their utmost to save the patient's life.

2.

Nhận thấy bệnh nhi đang trong nguy kịch, cán bộ y tế đã quyết định tiến hành phẫu thuật.

Medical staff, seeing that the child was in danger, decided to perform an operation.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff:

- nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel.

(Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.)

- nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade.

(Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)