VIETNAMESE
tăng lương
ENGLISH
raise salary
/reɪz ˈsæləri/
Tăng lương là việc nâng mức tiền người sử dụng lao động trả cho người lao động.
Ví dụ
1.
Sau khi đánh giá thành tích, sếp quyết định tăng lương cho tôi thêm 2%.
After the performance review, my boss decided to raise salary for me by 2%.
2.
Sếp của chúng ta có đề nghị tăng lương cho bạn không?
Did our boss offer to raise salary for you?
Ghi chú
Cùng phân biệt raise và rise nha!
- Raise là ngoại động từ, cần có tân ngữ đứng phía sau.
Ví dụ: Why didn't you raise the question at the meeting?
(Tại sao bạn không nêu ra câu hỏi ở buổi họp?)
- Rise là nội động từ, không cần có tân ngữ đứng phía sau.
Ví dụ: The probability is that prices will rise rapidly.
(Khả năng là giá sẽ tăng nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết