VIETNAMESE
phòng trưng bày
phòng triển lãm
ENGLISH
showroom
/ˈʃoʊˌrʊm/
Phòng trưng bày là một không gian độc lập hoặc liên hoàn rộng lớn được sử dụng làm vị trí để giới thiệu, tiếp thị các sản phẩm để bán, chẳng hạn như ô tô, xe máy, đồ nội thất, đồ gia dụng, thảm hoặc quần áo...
Ví dụ
1.
Một số phòng trưng bày nổi tiếng nhất có thể kể đến như Đại lộ số 5 ở New York hay Champs Elysees ở Paris.
Some of the most famous galleries include Fifth Avenue in New York or the Champs Elysees in Paris.
2.
Phòng trưng bày cũng có thể là một cửa hàng bán lẻ của một công ty.
A showroom can also be a retail store of a company.
Ghi chú
Phòng trưng bày (showroom) là một không gian độc lập hoặc liên hoàn rộng lớn (large independent or continuous space) được sử dụng làm vị trí để giới thiệu (introduce), tiếp thị (market) các sản phẩm để bán, chẳng hạn như ô tô, xe máy, đồ nội thất (furniture), đồ gia dụng (household appliances), thảm hoặc quần áo...
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết