VIETNAMESE

quản lý sản xuất

quản lí sản xuất

ENGLISH

production manager

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/

Quản lý sản xuất là người tham gia trực tiếp vào việc lên kế hoạch, giám sát tiến độ của quá trình sản xuất để đảm bảo cung cấp hàng hóa đúng thời gian, đạt yêu cầu về số lượng, tiêu chuẩn về chất lượng theo kế hoạch.

Ví dụ

1.

Quản lý sản xuất tham dự một khóa đào tạo hai tuần ở Atlanta về các nhóm đơn vị làm việc hàng đầu.

The production manager attends a two-week training course in Atlanta on leading work-unit teams.

2.

Hầu hết các nhà quản lý sản xuất công nghiệp làm việc hơn 40 giờ một tuần, đặc biệt là khi thời hạn sản xuất phải được đáp ứng.

Most industrial production managers work more than 40 hours a week, especially when production deadlines must be met.

Ghi chú

Phân biệt administration và management:

- Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính.

Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.)

- Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên.

Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)