VIETNAMESE

cục viễn thông

ENGLISH

Telecommunications Authority

  
NOUN

/ˌtɛləkəmˌjunəˈkeɪʃənz əˈθɔrəti/

Authority of Telecommunications

Cục Viễn thông là tổ chức thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, có chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước và tổ chức thực thi pháp luật trong lĩnh vực viễn thông và Internet.

Ví dụ

1.

Theo Cục Viễn thông, doanh thu dịch vụ di động vẫn chủ yếu dựa vào các loại hình dịch vụ truyền thống, đặc biệt là thoại và SMS, chiếm hơn 54%.

According to the Telecommunications Authority, mobile service revenue is still mainly based on traditional types of services, especially voice and SMS, which account for more than 54 percent.

2.

Cục Viễn thông cung cấp các dịch vụ tư vấn, lập kế hoạch và hỗ trợ về viễn thông, phát thanh truyền hình, chống thư rác cho Chính phủ.

The Telecommunications Authority provides advisory, planning and support services on telecommunications, broadcasting, anti-spamming matters to the Government.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến viễn thông:

- cáp quang: fiber optic cables

- mạng chuyển tiếp: electric power system

- mã bưu điện: postal code

- mã vùng: zip code

- vệ tinh: satellite

- hệ thống điện: electric power system