VIETNAMESE

quyết toán hợp đồng

ENGLISH

final settlement of contract

  
NOUN

/ˈfaɪnəl ˈsɛtəlmənt ʌv ˈkɑnˌtrækt/

Quyết toán hợp đồng là việc xác định tổng giá trị cuối cùng của hợp đồng xây dựng mà bên giao thầu có trách nhiệm thanh toán cho bên nhận thầu khi bên nhận thầu hoàn thành tất cả các công việc theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Ví dụ

1.

Việc quyết toán hợp đồng phải phù hợp với loại hợp đồng, giá hợp đồng; các điều kiện trong hợp đồng mà các bên đã ký kết.

The final settlement of contracts must be consistent with the type of contract and contract price; conditions in the contract signed by the parties.

2.

Hồ sơ quyết toán hợp đồng phải được ghi rõ trong hợp đồng xây dựng và phải được bên giao thầu xác nhận.

Documents of the final settlement of contracts must be clearly stated in the construction contract and certified by the principal.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

  • Contract (noun):

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

  • Contract (verb):

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)