VIETNAMESE
tổng tư lệnh
ENGLISH
Commander-in-chief
/kəˈmændər-ɪn-ʧif/
Tổng tư lệnh là người nắm giữ chức vụ chỉ huy quân đội, hay mở rộng là toàn bộ các lực lượng vũ trang trên một khu vực địa lý cấp quốc gia hoặc tương đương. Trong tổ chức quân sự của một quốc gia, Tổng tư lệnh là chức vụ cao nhất. (Hiện nay, chức vụ này đã bị bãi bỏ ở Việt Nam).
Ví dụ
1.
Từ năm 1931-1936, ông là Tổng tư lệnh Quân đoàn 1.
From 1931-36 he was Commander-in-Chief of the 1st Army Group.
2.
Ở Hàn Quốc, Tổng thống là Tổng tư lệnh quân đội và có quyền hành pháp đáng kể.
In South Korea, the president is Commander-in-Chief of the armed force and enjoys considerable executive powers.
Ghi chú
Để nói về người lãnh đạo, ta có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ:
- Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia.
- Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết.
- Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức.
- President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó.
- Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục.
- Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp.
- Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế.
- Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết