VIETNAMESE

thâm niên

ENGLISH

seniority

  
NOUN

/sinˈjɔrɪti/

Thâm niên là thời gian mà người lao động hoạt động, công tác tại một ngành, một nghề nhất định.

Ví dụ

1.

Giáo viên là một trong những đối tượng được hưởng phụ cấp thâm niên theo quy định của pháp luật.

Teachers are one of the subjects entitled to seniority allowance according to the provisions of law.

2.

Phụ cấp thâm niên là một trong những chế độ phụ cấp được ghi nhận trong hợp đồng lao động.

The seniority allowance is one of the allowances recorded in the labor contract.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt seniority superiority nha!

- Seniority (thâm niên): đề cập đến sự chênh lệch về tuổi tác, thâm niên, hoặc vị trí trong một tổ chức. Người có seniority cao hơn thường được coi là có nhiều kinh nghiệm, kiến thức, hoặc quyền hạn hơn người có seniority thấp hơn.

Ví dụ: An employee with 20 years of experience will have higher seniority than a new employee. (Một nhân viên có 20 năm kinh nghiệm sẽ có thâm niên cao hơn một nhân viên mới vào làm.)

- Superiority (sự cao hơn, sự vượt trội hơn): đề cập đến sự vượt trội về một khía cạnh nào đó, chẳng hạn như năng lực, trình độ, hoặc phẩm chất. Người có superiority cao hơn thường được coi là giỏi hơn, tốt hơn, hoặc đáng tin cậy.

Ví dụ: The Australian team soon demonstrated their superiority over the opposition. (Đội tuyển Australia sớm chứng tỏ được sự vượt trội của mình trước đối thủ.)