VIETNAMESE
thép hộp
thép rỗng
ENGLISH
mild steel square tube
/maɪld stiːl skweə ʧuːb/
Thép hộp là loạt thép có kết cấu rỗng bên trong.
Ví dụ
1.
Thép hộp từ lâu đã được ứng dụng khá phổ biến tại các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp...
Mild steel square tubes have long been applied quite popularly in countries with developed industries such as the US, UK, France...
2.
Thép hộp được chia thành nhiều hình dạng ống khác nhau.
Mild steel square tubes are divided into many different tube shapes.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!
Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)
Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết