VIETNAMESE

quy mô thị trường

qui mô thị trường

ENGLISH

market size

  
NOUN

/ˈmɑrkət saɪz/

Quy mô thị trường là tổng số doanh số bán hàng hoặc khách hàng tối đa mà doanh nghiệp của bạn có thể nhìn thấy, thường được đo lường trong suốt một năm.

Ví dụ

1.

Sẽ rất hữu ích nếu bạn biết quy mô thị trường tiềm năng trước khi tung ra dòng sản phẩm mới.

It's helpful to know the potential market size before launching a new product line.

2.

Quy mô thị trường đề cập đến tổng số lượng bán hàng hoặc khách hàng trong một ngành nhất định trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

Market size refers to the total amount of sales or customers in a given industry over a given period of time, often a single year.

Ghi chú

Một số thành ngữ với size:

- size somebody (something) up: đánh giá; có ý kiến về (ai, cái gì)

Ví dụ: He sized the situation up at a glance and took immediate action.

(Chỉ cần nhìn qua là anh ta đã đánh giá tình hình và hành động ngay.)

- kích thước lớn (of some size): Underneath the house is a cellar of some size, which is useful for storage.

(Bên dưới ngôi nhà là một căn hầm có kích thước lớn, rất hữu ích cho việc lưu trữ.)