VIETNAMESE

rất nhiều

ENGLISH

plethora

  
NOUN

/ˈplɛθərə/

myriad

Rất nhiều là có số lượng cực kỳ lớn.

Ví dụ

1.

Anh cũng là một nhạc sĩ đa tài, có thể thích nghi với rất nhiều loại nhạc cụ.

He was also a multi-talented musician who could adapt himself to a plethora of instruments.

2.

Anh ta phải đối mặt với rất nhiều tội danh khác nhau, từ hành hung nghiêm trọng đến tiếp xúc khiếm nhã với một trẻ vị thành niên.

He faces a plethora of charges ranging from aggravated assault to indecent exposure of a minor.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với plethora:

- nhiều (many): She read as many books as she could.

(Cô ấy đọc nhiều sách nhất có thể.)

- rất nhiều (abundant): There is abundant evidence that cars have a harmful effect on the environment.

(Có rất nhiều bằng chứng cho thấy ô tô có tác hại đến môi trường.)