VIETNAMESE
thủ công
ENGLISH
handmade
/ˈhændˈmeɪd/
handcrafted
Thủ công là dùng tay và các công cụ giản đơn, thô sơ (để lao động, sản xuất).
Ví dụ
1.
Cửa hàng bán đồ gốm và các mặt hàng thủ công khác.
The shop sells pottery and other handmade goods.
2.
Sản phẩm của chúng tôi được làm thủ công từ công thức truyền thống.
Our products are handmade from traditional formulas.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với handmade:
- thủ công (handcrafted): The handcrafted rocking horses have sold well across the United States.
(Những con ngựa bập bênh được làm thủ công đã bán rất chạy trên khắp nước Mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết