VIETNAMESE
binh đoàn
ENGLISH
corps
/kɔr/
army corps
Binh đoàn là đơn vị lực lượng vũ trang cỡ sư đoàn, lữ đoàn hoặc tương đương; có tổ chức ổn định, gồm một số binh đội thuộc các binh chủng khác nhau trong cùng một quân chủng, các phân đội bộ đội chuyên môn, phục vụ, các cơ quan tham mưu, chính trị, hậu cần, kĩ thuật.
Ví dụ
1.
Binh đoàn Quyết thắng là một trong 4 quân đoàn chủ lực cơ động của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Quyết thắng Corps is one of the four regular army corps of the People's Army of Vietnam.
2.
Binh đoàn 15 trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam là một đơn vị kinh tế quốc phòng của Quân đội nhân dân Việt Nam.
Army Corps 15 under the Ministry of National Defense of Vietnam is a defense economic unit of the Vietnam People's Army.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm từ có nghĩa "khởi binh" nhé:
- Mobilize forces (triển khai lực lượng): tổ chức và sắp xếp lực lượng cho một mục tiêu cụ thể, thường là quân sự.
Ví dụ: The general decided to mobilize forces in response to the escalating conflict. (Đại tướng quyết định triển khai lực lượng trước tình hình căng thẳng leo thang.)
- Assemble troops (tập hợp binh sĩ): tổ chức và gọi tập hợp quân đội cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: The commander ordered to assemble troops at the strategic location. (Sĩ quan yêu cầu tập hợp binh sĩ tại địa điểm chiến lược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết