VIETNAMESE

cấp cơ sở

cấp xã

ENGLISH

grassroots level

  
NOUN

/ˈgræsˈruts ˈlɛvəl/

Cấp cơ sở là cấp cuối cùng trong hệ thống chính quyền địa phương ba cấp.

Ví dụ

1.

Đã có nhiều nỗ lực trong việc nâng cao an ninh trật tự ở cấp cơ sở.

Extensive efforts were made to improve public security at the grassroots level.

2.

Lãnh đạo ở cấp cơ sở đại diện cho quần chúng, những công dân bình thường, những người tạo nên cơ sở của một xã hội.

Leadership at the grassroots level represents the masses, those ordinary citizens who form the base of a society.

Ghi chú

Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây:

1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.)

2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.)

3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.)

4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.)

5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.)

6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.)

7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)