VIETNAMESE
thoáng đãng
ENGLISH
airy
/ˈɛri/
Thoáng đãng là thoáng và rộng rãi, tạo cảm giác dễ chịu.
Ví dụ
1.
Văn phòng sáng sủa và thoáng đãng.
The office was light and airy.
2.
Các phòng học khá sáng sủa và thoáng đãng.
The classrooms were bright and airy.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với airy:
- thoải mái (comfortable): Their car was bigger and therefore more comfortable.
(Xe của họ lớn hơn và do đó thoải mái hơn.)
- dễ chịu (pleasant): Her voice has a pleasant tone.
(Giọng của cô ấy có tông dễ chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết