VIETNAMESE

thu hồi

ENGLISH

retrieve

  
VERB

/rɪˈtriv/

redeem, regain, repossess

Thu hồi là lấy lại cái đã nhường, phát, cho người khác.

Ví dụ

1.

Gần đây, Google vừa cập nhật tính năng thu hồi thư điện tử.

Recently, Google has just updated the feature to retrieve emails.

2.

Làm cách nào để thu hồi email trong Outlook?

How do I retrieve an email in Outlook?

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với retrieve:

- thu hồi (redeem): His best suit had been redeemed from the pawnbrokers.

(Bộ đồ đẹp nhất của anh ta đã được thu hồi từ các tiệm cầm đồ.)

- thu hồi (repossess): 565 homes were repossessed for nonpayment of mortgages.

(565 ngôi nhà đã bị thu hồi do không thanh toán các khoản thế chấp.)