VIETNAMESE
phòng học
ENGLISH
classroom
/ˈklæsˌrum/
Phòng học là nơi giáo viên truyền kiến thức đến học sinh.
Ví dụ
1.
Đến lượt bạn dọn dẹp phòng học rồi đấy.
It's your turn to clean the classroom up.
2.
Chúng tôi đang xây dựng thêm các phòng học trên khắp đất nước và tôi có một số thống kê để chứng minh điều tôi đang nói.
We are building extra classrooms across the country and I have some statistics to prove what I am saying.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như class, grade, level nha!
- class (lớp): Students have to stay in class and clean things up at the end of the day. (Học sinh phải trực lớp và dọn dẹp mọi thứ vào cuối ngày.)
- grade (lớp), dùng tương tư như class: Which grade are you in? (Bạn học lớp mấy?)
- level (cấp), thường dùng để chỉ các cấp chỉ chung không giới hạn trong phạm vi lớp học: The level I’m taking doesn’t reflect my true ability. (Cấp tôi đang học không phản ánh thực lực của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết