VIETNAMESE
bộ chính trị
ENGLISH
Political Bureau
/pəˈlɪtəkəl ˈbjʊroʊ/
Bộ Chính trị là cơ quan lãnh đạo và kiểm tra việc thực hiện nghị quyết Ðại hội Đại biểu toàn quốc, nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương; quyết định những vấn đề về chủ trương, chính sách, tổ chức, cán bộ; quyết định triệu tập và chuẩn bị nội dung các kỳ họp của Ban Chấp hành Trung ương; báo cáo công việc đã yêu cầu của Ban Chấp hành Trung ương.
Ví dụ
1.
Các thành viên trong Bộ Chính trị do Ban Chấp hành Trung ương bầu ra.
Members of Political Bureau are elected by the Central Committee.
2.
Trong lĩnh vực nhân sự, Bộ Chính trị có quyền quyết định hay giới thiệu nhân sự cho các chức vụ quan trọng trong bộ máy Đảng, Nhà nước và các đoàn thể.
In terms of personnel, the Political Bureau has the right to decide or recommend personnel for important positions in the Party, State and mass organizations.
Ghi chú
Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị):
- Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết