VIETNAMESE

thép tấm

ENGLISH

steel plate

  
NOUN

/stil pleɪt/

Thép tấm là loại thép có hình dạng từng miếng (hoặc tấm) đáp ứng nhu cầu sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định.

Ví dụ

1.

Thép tấm thường được ứng dụng mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp chế tạo, cơ khí, gia công theo các yêu cầu kĩ thuật.

Steel plates are often strongly applied in the manufacturing, mechanical, and processing industries according to technical requirements.

2.

Quy trình sản xuất, gia công thép tấm rất phức tạp, yêu cầu công nghệ cao, trình độ lao động cao.

The process of manufacturing and processing steel plates is very complicated, requiring high technology and high labor skills.

Ghi chú

Một số các loại thép khác nhau:

- thép hợp kim: alloy steel

- thép dẹt: flat steel

- thép góc: angle steel

- thép đàn hồi cao: high yield steel

- thép mạ đồng: copper clad steel

- thép cán nóng: hot rolled steel

- thép bàn: plate steel

- thép cán: rolled steel

- thép cường độ cao: high strength steel