VIETNAMESE
thép tấm
ENGLISH
steel plate
/stil pleɪt/
Thép tấm là loại thép có hình dạng từng miếng (hoặc tấm) đáp ứng nhu cầu sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định.
Ví dụ
1.
Thép tấm thường được ứng dụng mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp chế tạo, cơ khí, gia công theo các yêu cầu kĩ thuật.
Steel plates are often strongly applied in the manufacturing, mechanical, and processing industries according to technical requirements.
2.
Quy trình sản xuất, gia công thép tấm rất phức tạp, yêu cầu công nghệ cao, trình độ lao động cao.
The process of manufacturing and processing steel plates is very complicated, requiring high technology and high labor skills.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!
Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)
Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết