VIETNAMESE
sổ bảo hiểm xã hội
ENGLISH
social insurance book
/ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns bʊk/
Sổ bảo hiểm xã hội là sổ dùng để ghi chép quá trình làm việc và hưởng bảo hiểm xã hội, làm căn cứ để giải quyết các chế độ bảo hiểm xã hội cho người tham gia bảo hiểm theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Người lao động có trách nhiệm hoàn trả lại sổ bảo hiểm xã hội cho người sử dụng lao động khi hai bên kết thúc hợp đồng.
The employee is responsible for returning the social insurance book to the employer when the two parties terminate the labor contract.
2.
Nhiều người lao động đang rao bán sổ bảo hiểm xã hội trực tuyến với mức giá thấp do cần tiền gấp.
Blue-collar workers are offering to sell their social insurance books online at a discount since they urgently need money.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết