VIETNAMESE

thật không thể tin nổi

ENGLISH

unbelievable

  
ADJ
  
PHRASE

/ˌʌnbəˈlivəbəl/

incredible, unimaginable

Thật không thể tin nổi là cụm từ sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc phản hồi xác nhận điều gì đó đã được đề xuất.

Ví dụ

1.

Cái lạnh ở Phần Lan thật không thể tin nổi.

The cold in Finland was unbelievable.

2.

Điều kiện trong trại tù thật không thể tin nổi.

Conditions in the prison camp were unbelievable.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với unbelievable:

- đáng kinh ngạc (incredible): The noise from the crowd was incredible.

(Tiếng ồn từ đám đông thật đáng kinh ngạc.)

- không thể tưởng tượng được (unimaginable): He thinks they have squandered unbelievable and unimaginable opportunities.

(Anh cho rằng họ đã phung phí những cơ hội khó tin và không thể tưởng tượng được.)