VIETNAMESE

suôn sẻ

dễ dàng

ENGLISH

smooth

  
ADJ

/smuð/

effortless, trouble-free, easy

Suôn sẻ là tính từ dùng để chỉ sự trôi chảy, không có khó khăn, vấp váp, mọi sự đều thuận lợi, dễ dàng.

Ví dụ

1.

Việc mở rộng sang thị trường Mỹ của tập đoàn không được suôn sẻ.

The group's expansion into the US market was not quite so smooth.

2.

Dự luật mới đã được thông qua suôn sẻ ở quốc hội.

The new bill had a smooth passage through Parliament.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với smooth:

- dễ dàng (effortless): It all looks so simple and effortless up on the screen, but this is a very dangerous job.

(Tất cả trông rất đơn giản và dễ dàng trên màn hình, nhưng đây là một công việc rất nguy hiểm.)

- dễ dàng (easy): The pages will be ordered by category to allow easy access by the user.

(Các trang sẽ được sắp xếp theo danh mục để người dùng dễ dàng truy cập.)