VIETNAMESE
bộ trưởng bộ giáo dục
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
ENGLISH
Minister of Education
/ˈmɪnəstər ʌv ˌɛʤəˈkeɪʃən/
Minister of Education and Training
Bộ trưởng Bộ Giáo dục là người đứng đầu Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, thành viên của Chính phủ Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Phùng Xuân Nhạ đề nghị UNICEF hỗ trợ đào tạo từ xa.
Minister of Education and Training Phung Xuan Nha requests UNICEF's support in distance learning.
2.
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Berhanu Nega cho biết kỳ thi đầu ra sẽ dành cho tất cả các chương trình đại học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
The Minister of Education, Prof. Berhanu Nega said Exit exam will be given to all undergraduate programs to improve the quality of higher education.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của ministry nhé!
Bộ: Được dùng để chỉ một cơ quan chính phủ ở cấp quốc gia, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực nhất định.
Ví dụ: Anh ấy làm việc tại Bộ Giáo dục. (He works at the Ministry of Education.)
Ngành, lĩnh vực (trong ngữ cảnh tôn giáo): Chỉ hoạt động hoặc sứ mệnh của các tổ chức tôn giáo, như hoạt động truyền giáo hoặc phục vụ cộng đồng.
Ví dụ: Ông ấy dành nhiều năm cho công tác truyền giáo. (He devoted many years to his ministry.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết