VIETNAMESE
quỹ cân bằng
ENGLISH
balanced fund
/ˈbælənst fʌnd/
blended fund
Quỹ cân bằng là một loại quỹ mở đầu tư vào cả cổ phiếu, và tài sản có thu nhập cố định (như trái phiếu và các công cụ trên thị trường tiền tệ).
Ví dụ
1.
Thông thường, cổ phiếu chiếm từ 50% đến 70% của quỹ cân bằng.
Typically, stocks make up between 50 percent and 70 percent of a balanced fund.
2.
Quỹ cân bằng cung cấp sự đa dạng hóa, bởi vì tiền của nhà đầu tư không bị ràng buộc trong một loại hình đầu tư duy nhất.
A balanced fund provides diversification, because an investor’s money isn’t all tied up in a single type of investment.
Ghi chú
Cùng phân biệt 3 loại quỹ phổ biến nha!
- Quỹ cân bằng (balanced fund) là một loại quỹ mở đầu tư vào cả cổ phiếu, và tài sản có thu nhập cố định (như trái phiếu và các công cụ trên thị trường tiền tệ).
- Quỹ cổ phiếu (stock fund) là một phương tiện đầu tư chủ yếu vào các cổ phiếu.
- Quỹ trái phiếu (bond fund) là một phương tiện đầu tư tổng hợp đầu tư chủ yếu vào trái phiếu (chính phủ, thành phố, công ty) và các công cụ nợ khác, chẳng hạn như chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết