VIETNAMESE
thanh toán trả sau
ENGLISH
deferred payment
/dɪˈfɜrd ˈpeɪmənt/
Thanh toán trả sau là khi bạn mua món gì đó và trả tiền cho món hàng, dịch vụ đó vào sau đó.
Ví dụ
1.
Hợp đồng mua thanh toán trả sau hoặc trả dần phải được lập thành văn bản.
The purchase contract with deferred payment or installment payment must be made in writing.
2.
Thanh toán trả sau cũng có thể áp dụng cho các khoản vay và thế chấp.
Deferred payments can also apply to loans and mortgages.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!
Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.
Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)
Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.
Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)
Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.
Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)
Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.
Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)
Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.
Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết