VIETNAMESE

ban nội chính trung ương

Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam

ENGLISH

Central Internal Affairs Committee

  
NOUN

/ˈsɛntrəl ɪnˈtɜrnəl əˈfɛrz kəˈmɪti/

Ban Nội chính Trung ương là một ban trực thuộc Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam.

Ví dụ

1.

Ban Nội chính Trung ương có trách nhiệm theo dõi, chuẩn bị ý kiến đề xuất.

The Central Internal Affairs Committee is responsible for monitoring and preparing proposals.

2.

Trưởng Ban Nội chính Trung ương Phan Đình Trạc khẳng định, không có tha hóa quyền lực thì không có tham nhũng.

Head of the Central Internal Affairs Committee Phan Dinh Trac affirmed that if there is no corruption in power, there is no corruption.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.

    • Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)

  • Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.

    • Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)

  • Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.

    • Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)

  • Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.

    • Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)