VIETNAMESE

thiết kế đồ họa

ENGLISH

graphic design

  
NOUN

/ˈgræfɪk dɪˈzaɪn/

Thiết kế đồ họa là loại hình nghệ thuật ứng dụng, là ngành hợp giữa ý tưởng sáng tạo và khả năng cảm nhận thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tốt nghiệp Thạc sĩ thiết kế đồ họa tại Manchester.

He did an MA in graphic design at Manchester.

2.

Triển lãm lần theo lịch sử thiết kế đồ họa ở Mỹ từ thế kỷ 19 đến nay.

The exhibition traces the history of graphic design in America from the 19th century to the present.

Ghi chú

Một số cách hiểu khác đối với từ design:

- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.

(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)

- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.

(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)