VIETNAMESE

tiền án

ENGLISH

previous conviction

  
NOUN

/ˈpriviəs kənˈvɪkʃən/

Tiền án là việc người, tổ chức có hành vi vi phạm pháp luật, đã bị truy cứu trách nhiệm và bị kết án bằng bản án của Tòa án theo quy định của pháp luật và chưa được xóa án tích.

Ví dụ

1.

Wilson đã bị cấm sở hữu súng vì đã có tiền án trước đó.

Wilson was prohibited from owning guns because of a previous conviction.

2.

Scott có tiền án về ma túy và hành hung từ những năm 1990.

Scott had previous convictions for drug crimes and assault dating to the 1990s.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "convict", và "sentence" nhé:

- Convict (kết án): là hành động tuyên bố người phạm tội là có tội và đưa ra án phạt. -> Ví dụ: The jury deliberated for hours before finally convicting the defendant of robbery. (Ban hội đồng giám thẩm đã thảo luận suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng kết án bị cáo về tội cướp.)

- Sentence (kết án): là quá trình tuyên án và đưa ra hình phạt cho người bị kết án. ->Ví dụ: The judge will sentence the convicted criminal tomorrow. (Bồi thẩm đoàn sẽ kết án cho bị cáo ngày mai.)