VIETNAMESE

sự cố

ENGLISH

incident

  
NOUN

/ˈɪnsədənt/

Sự cố là bất kỳ trường hợp nào xảy ra ngoài ý muốn, không gây tổn thất hoặc thương tích nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Sự cố đáng xấu hổ xảy ra chỉ một ngày sau khi album đầu tay ‘Handshakes for Bullets’ được phát hành.

The embarrassing incident happened just a day after their debut album ‘Handshakes for Bullets’ was released.

2.

Anh có thể nhớ rất chi tiết từng sự cố nhỏ nhặt.

He could remember every trivial incident in great detail.

Ghi chú

Cùng phân biệt accident incident nha!

- Sự cố (incident) là bất kỳ trường hợp nào xảy ra ngoài ý muốn, không gây tổn thất hoặc thương tích nghiêm trọng.

- Tai nạn (accident) là sự cố bất ngờ xảy ra gây thiệt hại, thương tật.