VIETNAMESE
trước bạ
ENGLISH
registration
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
Trước bạ là thủ tục pháp lí, khế ước đối với một số loại tài sản mà pháp luật quy định có tính bắt buộc vào sổ sách của cơ quan có thẩm quyền khi chuyển quyền sở hữu.
Ví dụ
1.
Khi mua một chiếc xe ở Đan Mạch thì phải trả 25% thuế giá trị gia tăng kèm theo 180% phí trước bạ.
When buying a car in Denmark one has to pay 25% VAT with a 180% registration tax.
2.
Cần phải trả 0,5% lệ phí trước bạ để sở hữu một mảnh đất.
A 0.5% registration tax must be paid in order to own a piece of land.
Ghi chú
Các nét nghĩa khác nhau của từ register: - Register (đăng ký): Ghi danh vào danh sách chính thức. Ví dụ: She needs to register for the conference. (Cô ấy cần đăng ký tham dự hội nghị.) - Register (ghi chép): Ghi lại thông tin hoặc sự kiện vào sổ sách, bản ghi. Ví dụ: He made sure to register all the details in the logbook. (Anh ấy đảm bảo ghi lại tất cả thông tin trong sổ ghi chú.)
- Register (phong cách nói): Cách diễn đạt hoặc giọng điệu ngôn ngữ. Ví dụ: He spoke in a formal register during the business meeting. (Anh ấy nói theo phong cách lịch sự trong cuộc họp kinh doanh.) - Register (đăng ký sở hữu): Đăng ký/đăng kiểm tài sản, đặc biệt là xe hơi. Ví dụ: They need to register the new car at the department of motor vehicles. (Họ cần đăng ký xe hơi mới tại cơ quan quản lý phương tiện giao thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết