VIETNAMESE

quy trình

qui trình

ENGLISH

process

  
NOUN

/ˈprɑˌsɛs/

Quy trình là trình tự (thứ tự, cách thức) thực hiện một hoạt động đã được quy định, mang tính chất bắt buộc.

Ví dụ

1.

Thu thập dữ liệu là một quá trình chậm chạp.

Collecting data is a painfully slow process.

2.

Các quy trình tái tạo cơ học và hóa học của nhiếp ảnh hiện đại dường như đã hoàn toàn trở nên lỗi thời.

Modern photography's mechanical and chemical reproduction processes seem to be doomed to become completely obsolete.

Ghi chú

Cùng phân biệt process progress nha!

- Process có nghĩa là một loạt các hành động hoặc các bước được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.

Ví dụ: Helping the patients restore physiological functions is the first step in the treatment process.

(Giúp người bệnh phục hồi chức năng sinh lý là bước đầu tiên của quá trình điều trị.)

- Progress có nghĩa là chuyển động về phía trước hoặc về phía trước đối với một điểm đến.

Ví dụ: The project showed slow but steady progress.

(Dự án có tiến độ chậm nhưng chắc chắn.)