VIETNAMESE
ban thường vụ
ENGLISH
Standing Committee
/ˈstændɪŋ kəˈmɪti/
Ban thường vụ là cơ quan giúp việc cho Đảng, có vai trò quan trọng và được giao những nhiệm, quyền hạn khác nhau, phù hợp với vai trò.
Ví dụ
1.
Ban Thường vụ được quyền đưa ra quyết định đối với việc triệu tập một hội nghị.
The Standing Committee has the authority to make decisions regarding the convening of a conference.
2.
Ban thường vụ sẽ trực tiếp chỉ đạo, giám sát hoạt động triển khai thực hiện các nghị quyết, các chỉ thị.
The Standing Committee will directly direct and supervise the implementation of resolutions and directives.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.
Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)
Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.
Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)
Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.
Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)
Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết