VIETNAMESE

sâu lắng

ENGLISH

profound

  
ADJ

/proʊˈfaʊnd/

Sâu lắng là tính từ diễn tả cảm xúc của con người ở trạng thái sâu sắc và lắng đọng.

Ví dụ

1.

Bài hát của cô ấy tạo ra hiệu ứng sâu lắng lên mọi người.

Her song made a profound impact on everyone.

2.

Đó là một câu chuyện khá sâu lắng, với âm hưởng tôn giáo mạnh mẽ.

It's a quite profound story, with powerful religious overtones.

Ghi chú

Một từ đồng nghĩa với profound:

- sâu sắc (deep): Personal relationships are full of deep feelings and emotions but you need to wait for the right time to expose them.

(Các mối quan hệ cá nhân chứa đầy tình cảm và cảm xúc sâu sắc nhưng bạn cần đợi thời điểm thích hợp để bộc lộ chúng.)