VIETNAMESE

tái cơ cấu nền kinh tế

tái cơ cấu kinh tế

ENGLISH

economic restructuring

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪk riˈstrʌkʧərɪŋ/

Tái cơ cấu nền kinh tế là quá trình phân bổ lại nguồn lực của toàn nền kinh tế theo hướng nâng cao hiệu quả, năng suất và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Ví dụ

1.

Tái cơ cấu nền kinh tế là đòi hỏi khách quan của quá trình vận động và phát triển, trong đó tại một thời điểm nhất định, nền kinh tế cần phải có sự thay đổi để chuyển sang một trạng thái mới tốt hơn và ở trình độ cao hơn.

Economic restructuring is an objective requirement of the movement and development process, in which at a certain time, the economy needs to change in order to move to a new better state and at a higher level.

2.

Trước đại dịch COVID-19 và những diễn biến khó lường của tình hình thế giới, vẫn còn rất nhiều việc phải làm, trong đó có việc đẩy mạnh tái cơ cấu nền kinh tế.

In the face of the COVID-19 pandemic and unpredictable developments in the world situation, there is still a lot of work to be done, including accelerating economic restructuring.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Economy (n): Nền kinh tế

  • Ví dụ: Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng. (Vietnam's economy is growing rapidly.)

Economic (adj): Thuộc về kinh tế

  • Ví dụ: Việt Nam đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng. (Vietnam is experiencing rapid economic growth.)

Economics (n): Kinh tế học

  • Ví dụ: Tôi đang học kinh tế học tại trường đại học. (I am studying economics at university.)

Economist (n): Nhà kinh tế học

  • Ví dụ: Nhà kinh tế học dự đoán rằng nền kinh tế sẽ phục hồi nhanh chóng. (The economist predicts that the economy will recover quickly.)

Economical (adj): Tiết kiệm, kinh tế

  • Ví dụ: Sử dụng xe đạp là một cách di chuyển kinh tế hơn. (Using a bicycle is a more economical way to travel.)