VIETNAMESE
bảo hiểm tự nguyện
bảo hiểm xã hội tự nguyện
ENGLISH
voluntary social insurance
/ˈvɑləntɛri ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm tự nguyện là hình thức bảo hiểm do Nhà nước tổ chức, trong đó người tham gia được tự chọn mức và phương thức đóng phù hợp với thu nhập của mình.
Ví dụ
1.
Người tham gia bảo hiểm tự nguyện phải trên 15 tuổi và không có nghĩa vụ bắt buộc phải tham gia bảo hiểm.
Participants in voluntary social insurance are Vietnamese citizens aged over 15 and are not subject to compulsory participation.
2.
Tỉ lệ người lao động Việt Nam tham gia bảo hiểm tự nguyện thấp.
The proportion of Vietnamese workers participating in voluntary social insurance is low.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết