VIETNAMESE

thụ tinh ống nghiệm

thụ tinh trong ống nghiệm

ENGLISH

in vitro fertilization

  
NOUN

/ɪn ˈvɪtroʊ ˌfɜrtəlɪˈzeɪʃən/

IVF

Thụ tinh ống nghiệm là biện pháp hỗ trợ sinh sản cho các cặp vợ chồng hiếm muộn bằng cách cho trứng và tinh trùng kết hợp ở ngoài cơ thể.

Ví dụ

1.

Quá trình thụ tinh ống nghiệm có thể thu được nhiều phôi.

In vitro fertilization can result in multiple embryos.

2.

Thụ tinh ống nghiệm là một trong những phương pháp thụ tinh nhân tạo với tỷ lệ thành công cao.

In vitro fertilization is one of the methods of artificial insemination with a high success rate.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Fertile (adj.): có khả năng sinh sản, màu mỡ

Ví dụ: Đất của vùng Mekong Delta rất màu mỡ. (The soil in the Mekong Delta region is very fertile.)

  • Fertility (n.): sự sinh sản, khả năng sinh sản

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về khả năng sinh sản ở các loài động vật. (Researchers are studying fertility in various animal species.)

  • Fertilize (v.): làm cho đất màu mỡ, thúc đẩy sự sinh sản

Ví dụ: Nông dân phải thúc đẩy sự sinh sản của đất để có năng suất cao hơn. (Farmers have to fertilize the soil to increase productivity.)

  • Infertile (adj.): không thể sinh sản, không màu mỡ

Ví dụ: Đất sa mạc thường là đất không màu mỡ. (Desert soil is often infertile.)

  • Fertilization (n.): quá trình làm cho đất màu mỡ, quá trình thúc đẩy sự sinh sản

Ví dụ: Quá trình thúc đẩy sự sinh sản của đất cần sự quan tâm đặc biệt từ nông dân. (The fertilization process of the soil requires special attention from farmers.)