VIETNAMESE

án phạt

ENGLISH

sentence

  
NOUN

/ˈsɛntəns/

punishment, penalty

Án phạt là biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất được luật hình sự quy định và do Tòa án áp dụng có nội dung tước bỏ hoặc hạn chế quyền, lợi ích của người phạm tội nhằm trừng trị, giáo dục họ cũng như nhằm giáo dục người khác tôn trọng pháp luật, đấu tranh phòng, chống tội phạm.

Ví dụ

1.

Án phạt của Tim sau đó được giảm xuống còn 6 năm.

Tim's sentence was later reduced to six years.

2.

Vào năm 2003, John Rusnak đã nhận án phạt tù trong vòng 7 năm rưỡi cũng như đang phải trả nợ khoản tiền 691 triệu đô.

In 2003, John Rusnak received a jail sentence of seven-and-a-half years and is on the hook for paying back the $691 million.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "convict", và "sentence" nhé:

- Convict (kết án): là hành động tuyên bố người phạm tội là có tội và đưa ra án phạt. -> Ví dụ: The jury deliberated for hours before finally convicting the defendant of robbery. (Ban hội đồng giám thẩm đã thảo luận suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng kết án bị cáo về tội cướp.)

- Sentence (kết án): là quá trình tuyên án và đưa ra hình phạt cho người bị kết án. ->Ví dụ: The judge will sentence the convicted criminal tomorrow. (Bồi thẩm đoàn sẽ kết án cho bị cáo ngày mai.)