VIETNAMESE

thoái vốn

ENGLISH

divestment

  
NOUN

/daɪˈvɛstmənt/

divestiture

Thoái vốn là quá trình bán tài sản con, các khoản đầu tư hoặc các bộ phận của công ty để tối đa hóa giá trị của công ty mẹ.

Ví dụ

1.

Các công ty cũng có thể xem xét chiến lược thoái vốn để đáp ứng các mục tiêu chiến lược khác về kinh doanh, tài chính, xã hội hoặc chính trị.

Companies can also look to a divestment strategy to satisfy other strategic business, financial, social, or political goals.

2.

Nhiều công ty sẽ sử dụng việc thoái vốn để bán bớt các tài sản ngoại vi cho phép đội ngũ quản lý của họ lấy lại sự tập trung cao hơn vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Many companies will use divestment to sell off peripheral assets that enable their management teams to regain sharper focus on the core business.

Ghi chú

Thoái vốn (divestment) là quá trình bán tài sản con (subsidiary assets), các khoản đầu tư (investments) hoặc các bộ phận của công ty để tối đa hóa (maximize) giá trị của công ty mẹ (parent company).