VIETNAMESE

bảo hiểm vật chất

bảo hiểm thiệt hại vật chất

ENGLISH

physical damage insurance

  
NOUN

/ˈfɪzɪkəl ˈdæməʤ ɪnˈʃʊrəns/

physical damage coverage

Bảo hiểm vật chất là loại bảo hiểm tự nguyện có tác dụng chia sẻ cùng chủ xe chi phí sửa chữa khi xảy ra các sự cố mất cắp, va chạm bất ngờ, ngoài ý muốn.

Ví dụ

1.

Bảo hiểm vật chất có thể cung cấp cho bạn bảo hiểm cho những thiệt hại do hỏa hoạn và trộm cắp.

Physical damage insurance can give you coverage for damages caused by fire and theft.

2.

Bảo hiểm vật chất là một thuật ngữ chung để chỉ một nhóm các hình thức bảo hiểm bảo vệ xe của bạn.

Physical Damage insurance is a general term for a group of insurance coverages that protect your vehicle.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.

    • Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)

  • Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.

    • Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)

  • Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.

    • Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)

  • Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)

  • Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)