VIETNAMESE

hiến pháp

ENGLISH

Constitution

  
NOUN

/ˌkɑnstəˈtuʃən/

Hiến pháp là hệ thống các quy phạm pháp luật có hiệu lực pháp lý cao nhất quy định những vấn đề cơ bản nhất về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội, tổ chức quyền lực nhà nước, địa vị pháp lý của con người và công dân.

Ví dụ

1.

Nghị viện vẫn là cơ quan trung tâm của hiến pháp Vương quốc Anh.

Parliament remains the central institution of the constitution of the United Kingdom.

2.

Theo Hiến pháp Mỹ, bầu cử tổng thống được tổ chức 4 năm một lần.

According to the American Constitution, presidential elections are held every four years.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của constitution nhé!

  • Hiến pháp: Tài liệu pháp lý mô tả nguyên tắc tổ chức và quản lý của một quốc gia.

Ví dụ: "Hiến pháp Việt Nam được Quốc hội thông qua vào năm 2013."

(The Constitution of Vietnam was ratified by the National Assembly in 2013.)

  • Thể chất: Sức khỏe hoặc tình trạng thể chất của một người.

Ví dụ: "Anh ấy có một thể chất rất tốt, ít khi ốm đau."

(He has a very strong constitution, rarely getting sick.)