VIETNAMESE
phòng quản lý chất lượng
ENGLISH
quality management department
/ˈkwɑləti ˈmænəʤmənt dɪˈpɑrtmənt/
Phòng quản lý chất lượng là một đơn vị trong tổ chức hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động và nhiệm vụ phải hoàn thành để duy trì mức xuất sắc mong muốn.
Ví dụ
1.
Phòng quản lý chất lượng phải xác định chính sách chất lượng, lập và thực hiện việc lập kế hoạch và đảm bảo chất lượng, kiểm soát chất lượng và cải tiến chất lượng.
The quality management department has to determine a quality policy, create and implement planning and quality assurance, and quality control and quality improvement.
2.
Phòng quản lý chất lượng không chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mà còn tập trung vào các phương tiện để đạt được nó.
Quality management department is focused not only on product and service quality, but also on the means to achieve it.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về một số ý nghĩa khác nhau của từ ‘quality’ trong tiếng Anh nha!
- tố chất: He has a lot of good qualities but being organized isn't one of them. (Anh ấy có rất nhiều tố chất tốt nhưng ngăn nắp không phải là một trong số đó.)
- chất lượng: Improving the quality of care for nursing home residents is a priority. (Nâng cao chất lượng chăm sóc các cụ trong viện dưỡng lão luôn là ưu tiên hàng đầu.)
- phẩm chất: It's hard to find people with the right qualities for the job. (Thật khó để tìm được những người có phẩm chất phù hợp với công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết