VIETNAMESE

phó trưởng công an

ENGLISH

Police Deputy Chief

  
NOUN

/pəˈlis ˈdɛpjəti ʧif/

Phó trưởng Công an là người giúp Trưởng Công an thực hiện nhiệm vụ theo sự phân công của Trưởng Công an; khi Trưởng Công an vắng mặt thì Phó trưởng Công an được Trưởng Công an ủy quyền thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của Trưởng Công an.

Ví dụ

1.

Phó Trưởng Công an đã luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

The Police Deputy Chief has always fulfilled the assigned tasks well.

2.

Phó Trưởng Công an đã tuần tra kiểm soát, tuyên truyền, vận động nhân dân giao nộp vũ khí công cụ hỗ trợ, tích cực tham gia phòng ngừa tội phạm và đấu tranh tố giác tội phạm.

The Police Deputy Chief patrolled and controlled, propagated and mobilized people to hand over weapons and combat gear, actively participated in crime prevention and crime denunciation.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé!

- Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện.

Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.)

- Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện.

Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)