VIETNAMESE
bộ giao thông vận tải
ENGLISH
Ministry of Transport
/ˈmɪnəstri ʌv ˈtrænspɔrt/
Bộ Giao thông Vận tải là cơ quan của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, hàng hải, hàng không trong phạm vi cả nước; quản lý nhà nước các dịch vụ công theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Bộ Giao thông Vận tải cho rằng giới hạn tốc độ sẽ giảm thiểu tai nạn.
Ministry of Transport maintains that speed limits reduce accidents.
2.
Bộ Giao thông Vận tải đang tích cực thực hiện chủ trương về thiết bị cố định phương tiện bắt buộc.
The Ministry of Transport is actively working on the mandatory vehicle immobiliser initiative.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của ministry nhé!
Bộ: Được dùng để chỉ một cơ quan chính phủ ở cấp quốc gia, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực nhất định.
Ví dụ: Anh ấy làm việc tại Bộ Giáo dục. (He works at the Ministry of Education.)
Ngành, lĩnh vực (trong ngữ cảnh tôn giáo): Chỉ hoạt động hoặc sứ mệnh của các tổ chức tôn giáo, như hoạt động truyền giáo hoặc phục vụ cộng đồng.
Ví dụ: Ông ấy dành nhiều năm cho công tác truyền giáo. (He devoted many years to his ministry.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết