VIETNAMESE
sơn chống thấm
ENGLISH
waterproof paint
/ˈwɔtərˌpruf peɪnt/
Sơn chống thấm là hợp chất chống thấm đặc biệt có tác dụng ngăn chặn sự thấm nước từ trên xuống dưới, từ dưới lên trên, sử dụng từ trong ra ngoài cho các bề mặt nằm ngang, thẳng đứng.
Ví dụ
1.
Trước khi quyết định mua sơn chống thấm hay vật liệu chống thấm nên tham khảo các kênh bán hàng hoặc các kỹ thuật viên chuyên chống thấm của các hãng sản xuất.
Before deciding to buy waterproof paint or waterproofing materials, you should consult sales channels or waterproof technicians of manufacturers.
2.
Bạn hãy mua sơn chống thấm hay vật liệu chống thấm ở những nơi bán hàng uy tín chất lượng và thương hiệu.
You should buy waterproof paint or waterproof materials in places that sell reputable quality and brand names.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!
Paint the town red:
Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.
Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)
Paint oneself into a corner:
Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.
Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)
Paint a rosy picture:
Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.
Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết