VIETNAMESE

quy cách đóng gói

ENGLISH

packaging

  
NOUN

/ˈpækɪʤɪŋ/

Quy cách đóng gói là yêu cầu, tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa sau khi đã tìm hiểu rõ về đặc tính của từng loại sản phẩm và những tác động bên ngoài có thể gây ảnh hưởng đến hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.

Ví dụ

1.

Quy cách đóng gói sẽ không bao giờ giống nhau đối với từng loại hàng hoá.

Packaging will never be the same for each item.

2.

Quy cách đóng gói đồ gốm sứ, thuỷ tinh cần được tuân thủ nghiêm ngặt vì đây là các mặt hàng dễ vỡ.

The packaging of ceramics and glassware should be strictly followed because these are fragile items.

Ghi chú

Nói đến đóng gói thì phải phân biệt kiện hàng và bưu kiện rồi:

- Gói hàng/kiện hàng (package) có nghĩa là một cái gì đó được đóng gói, một bưu kiện, một cái hộp, một phong bì.

- Bưu kiện (parcel) có nghĩa là một gói hàng được bao bọc để vận chuyển.