VIETNAMESE
quản lý doanh nghiệp
quản lí doanh nghiệp
ENGLISH
corporate management
/ˈkɔrpərət ˈmænəʤmənt/
Quản lý doanh nghiệp là các cá nhân quản lý doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Quản lý doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm trước các cổ đông của công ty.
Corporate management is accountable to the company's shareholders.
2.
Quản lý doanh nghiệp xử lý quá trình lãnh đạo, điều hành và chỉ đạo một công ty.
Corporate management deals with the process of leading, administrating and directing a company.
Ghi chú
Phân biệt administration và management:
- Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính.
Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.)
- Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên.
Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết