VIETNAMESE
thang máy chở hàng
thang máy tải hàng, thang máy chở hàng hóa
ENGLISH
freight lift
/freɪt lɪft/
Thang máy chở hàng là loại thang máy chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa, vật tư, thiết bị lớn mà sức người không thể di chuyển nhanh chóng được.
Ví dụ
1.
Thang máy chở hàng thường không được trang bị các thiết bị an toàn.
Freight lifts are often not equipped with safety devices.
2.
Thang máy chở hàng có thiết kế nội thất, ngoại thất cabin đơn giản, được dùng những vật liệu với tiêu chí là bền chống va đập tốt.
Freight lifts have a simple interior and exterior design, using materials with the criterion of good impact resistance.
Ghi chú
Không có sự khác biệt về nghĩa giữa lift và elevator:
- Lift là từ được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh - Anh.
- Elevator là từ được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh - Mỹ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết