VIETNAMESE

sóng điện thoại

ENGLISH

phone signal

  
NOUN

/foʊn ˈsɪgnəl/

Sóng điện thoại là mức độ mạnh, yếu của tín hiệu điện thoại nhận được.

Ví dụ

1.

Bức xạ của sóng điện thoại hoàn toàn có thể gây ra nhiều tác động ảnh hưởng đến khung hình.

The radiation of phone signals can completely cause many effects that affect the frame.

2.

Nhiều nghiên cứu và điều tra chỉ ra rằng bức xạ từ sóng điện thoại sẽ tác động không tốt đến thính giác.

Many studies and investigations show that radiation from cell phone signals will have a negative impact on hearing.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như sign, indication, mark, signal nha! - sign (dấu hiệu nhận biết): That's a sign showing the suspect is lying. (Đó là dấu hiệu nhận biết cho thấy kẻ tình nghi đang nói dối.) - indication (dấu hiệu): Dark green leaves are a good indication of healthy roots. (Lá xanh đậm là một dấu hiệu tốt cho thấy rễ khỏe mạnh.) - mark (dấu vết): A faint pencil mark shows where the house was on the map. (Một dấu vết bút chì mờ cho thấy vị trí của ngôi nhà trên bản đồ.) - signal (tín hiệu): The signal will be converted into digital code. (Tín hiệu sẽ được chuyển thành mã số.)