VIETNAMESE
sóng điện thoại
ENGLISH
phone signal
/foʊn ˈsɪgnəl/
Sóng điện thoại là mức độ mạnh, yếu của tín hiệu điện thoại nhận được.
Ví dụ
1.
Bức xạ của sóng điện thoại hoàn toàn có thể gây ra nhiều tác động ảnh hưởng đến khung hình.
The radiation of phone signals can completely cause many effects that affect the frame.
2.
Nhiều nghiên cứu và điều tra chỉ ra rằng bức xạ từ sóng điện thoại sẽ tác động không tốt đến thính giác.
Many studies and investigations show that radiation from cell phone signals will have a negative impact on hearing.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến điện thoại di động:
- sạc điện thoại: battery charger
- cáp: cable
- danh bạ: contact
- ốp điện thoại: cover
- bàn phím: keyboard
- sạc dự phòng: portable charger
- tai nghe: headset
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết