VIETNAMESE
phiếu mua hàng
phiếu sử dụng dịch vụ kèm theo hàng hóa được bán
ENGLISH
voucher
/ˈvaʊʧər/
Phiếu mua hàng là phiếu để mua hàng hóa khuyến mãi có giá trị cố định, được dùng trong giao dịch mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Phiếu mua hàng có thể được sử dụng tại hầu hết các siêu thị lớn.
The voucher can be used at most major supermarkets.
2.
Phiếu mua hàng có giá trị từ tháng 7 đến tháng 12.
The voucher is valid between July and December.
Ghi chú
Phân biệt voucher và coupon:
Voucher: giảm giá một lần cho khách hàng (với số lượng nhất định hoặc dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng số tiền); được sử dụng cho một lần; thường không bán lẻ.
Coupons: có thể được mua độc lập và được dùng nhiều lần bằng mã code.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết